Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:37 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 470.00 | 16,850.00 388.00 | 17,200.00 164.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,301.00 -503.00 | 17,461.00 -523.00 | 18,029 -508.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,255 -2,477.00 | 26,355 -2,377.00 | 26,959 -2,657.00 |
Euro | EUR | 25,351 -1,489.00 | 25,401 -1,517.00 | 26,493 -1,364.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,710 -2,341.00 | 29,850 -2,525.00 | 30,480 -2,891.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,956.00 -226.89 | 2,983.00 -232.00 | 3,080.00 -234.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.26 1.14 | 163.26 0.84 | 169.83 1.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,423.00 -506.00 | 14,433.00 -496.00 | 15,013.00 -375.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,046.41 -1,637.59 | 17,218.60 -1,654.40 | 17,773.07 -1,680.93 |
Bạc Thái | THB | 592.91 -133.09 | 658.78 -67.22 | 684.09 -93.91 |
Đô la Mỹ | USD | 23,500 -1,779.00 | 23,500 -1,779.00 | 23,790 -1,674.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.